XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau | Phú Yên Thừa Thiên Huế | Xổ sổ miền bắc |
Xổ số Xổ sổ miền bắc 22-06-2023 |
|
---|---|
Giải bảy |
84
51
99
00
|
Giải sáu |
124
416
017
|
Giải năm |
5544
3116
7782
9557
5042
6535
|
Giải tư |
8713
5009
1257
6787
|
Giải ba |
11966
10243
59342
89468
21046
34369
|
Giải nhì |
93702
67381
|
Giải nhất |
02244
|
Đặc biệt |
84267
|
Lô tô Xổ sổ miền bắc 22-06-2023 |
---|
00
02
09
13
16
16
17
24
35
42
42
43
44
44
46
51
57
57
66
67
68
69
81
82
84
87
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00;02;09
0
00
|
1
13;16;16;17
1
51;81
|
2
24
2
02;42;42;82
|
3
35
3
13;43
|
4
42;42;43;44;44;46
4
24;44;44;84
|
5
51;57;57
5
35
|
6
66;67;68;69
6
16;16;46;66
|
7
7
17;57;57;67;87
|
8
81;82;84;87
8
68
|
9
99
9
09;69;99
|
Xổ số Xổ sổ miền bắc 21-06-2023 |
|
---|---|
Giải bảy |
28
06
57
26
|
Giải sáu |
695
283
059
|
Giải năm |
2913
7949
6502
5611
9775
5422
|
Giải tư |
7401
4890
2121
4604
|
Giải ba |
66224
32447
09625
20190
45955
79430
|
Giải nhì |
31378
24891
|
Giải nhất |
47248
|
Đặc biệt |
58534
|
Lô tô Xổ sổ miền bắc 21-06-2023 |
---|
01
02
04
06
11
13
21
22
24
25
26
28
30
34
47
48
49
55
57
59
75
78
83
90
90
91
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01;02;04;06
0
30;90;90
|
1
11;13
1
01;11;21;91
|
2
21;22;24;25;26;28
2
02;22
|
3
30;34
3
13;83
|
4
47;48;49
4
04;24;34
|
5
55;57;59
5
25;55;75;95
|
6
6
06;26
|
7
75;78
7
47;57
|
8
83
8
28;48;78
|
9
90;90;91;95
9
49;59
|
Xổ số Xổ sổ miền bắc 20-06-2023 |
|
---|---|
Giải bảy |
60
02
53
33
|
Giải sáu |
768
006
915
|
Giải năm |
5562
3273
6925
2201
8508
5024
|
Giải tư |
3666
3895
0482
2513
|
Giải ba |
67829
95115
22549
94218
88276
22122
|
Giải nhì |
28488
15667
|
Giải nhất |
37107
|
Đặc biệt |
51232
|
Lô tô Xổ sổ miền bắc 20-06-2023 |
---|
01
02
06
07
08
13
15
15
18
22
24
25
29
32
33
49
53
60
62
66
67
68
73
76
82
88
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01;02;06;07;08
0
60
|
1
13;15;15;18
1
01
|
2
22;24;25;29
2
02;22;32;62;82
|
3
32;33
3
13;33;53;73
|
4
49
4
24
|
5
53
5
15;15;25;95
|
6
60;62;66;67;68
6
06;66;76
|
7
73;76
7
07;67
|
8
82;88
8
08;18;68;88
|
9
95
9
29;49
|
Xổ số Xổ sổ miền bắc 19-06-2023 |
|
---|---|
Giải bảy |
84
71
31
96
|
Giải sáu |
633
901
624
|
Giải năm |
6391
0051
9358
8456
2066
6852
|
Giải tư |
3463
9199
3287
6446
|
Giải ba |
52470
29461
86414
90623
25179
91571
|
Giải nhì |
15899
32550
|
Giải nhất |
92664
|
Đặc biệt |
59915
|
Lô tô Xổ sổ miền bắc 19-06-2023 |
---|
01
14
15
23
24
31
33
46
50
51
52
56
58
61
63
64
66
70
71
71
79
84
87
91
96
99
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01
0
50;70
|
1
14;15
1
01;31;51;61;71;71;91
|
2
23;24
2
52
|
3
31;33
3
23;33;63
|
4
46
4
14;24;64;84
|
5
50;51;52;56;58
5
15
|
6
61;63;64;66
6
46;56;66;96
|
7
70;71;71;79
7
87
|
8
84;87
8
58
|
9
91;96;99;99
9
79;99;99
|
Xổ số Xổ sổ miền bắc 18-06-2023 |
|
---|---|
Giải bảy |
99
72
27
42
|
Giải sáu |
792
419
788
|
Giải năm |
4692
6076
1357
2315
0639
0106
|
Giải tư |
8752
1003
1258
0694
|
Giải ba |
16826
73799
20523
29253
46513
59983
|
Giải nhì |
40375
70701
|
Giải nhất |
86452
|
Đặc biệt |
94351
|
Lô tô Xổ sổ miền bắc 18-06-2023 |
---|
01
03
06
13
15
19
23
26
27
39
42
51
52
52
53
57
58
72
75
76
83
88
92
92
94
99
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01;03;06
0
|
1
13;15;19
1
01;51
|
2
23;26;27
2
42;52;52;72;92;92
|
3
39
3
03;13;23;53;83
|
4
42
4
94
|
5
51;52;52;53;57;58
5
15;75
|
6
6
06;26;76
|
7
72;75;76
7
27;57
|
8
83;88
8
58;88
|
9
92;92;94;99;99
9
19;39;99;99
|
Xổ số Xổ sổ miền bắc 17-06-2023 |
|
---|---|
Giải bảy |
52
87
61
01
|
Giải sáu |
468
316
379
|
Giải năm |
0798
1303
0406
0674
5295
0845
|
Giải tư |
1677
8485
9518
9825
|
Giải ba |
39464
33119
55398
70842
49488
59270
|
Giải nhì |
66045
88316
|
Giải nhất |
07849
|
Đặc biệt |
96361
|
Lô tô Xổ sổ miền bắc 17-06-2023 |
---|
01
03
06
16
16
18
19
25
42
45
45
49
52
61
61
64
68
70
74
77
79
85
87
88
95
98
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01;03;06
0
70
|
1
16;16;18;19
1
01;61;61
|
2
25
2
42;52
|
3
3
03
|
4
42;45;45;49
4
64;74
|
5
52
5
25;45;45;85;95
|
6
61;61;64;68
6
06;16;16
|
7
70;74;77;79
7
77;87
|
8
85;87;88
8
18;68;88;98;98
|
9
95;98;98
9
19;49;79
|
Xổ số Xổ sổ miền bắc 16-06-2023 |
|
---|---|
Giải bảy |
07
66
02
01
|
Giải sáu |
367
132
155
|
Giải năm |
5407
7853
4409
6202
2997
3674
|
Giải tư |
5949
5284
9319
0688
|
Giải ba |
81372
54796
83888
74122
95035
42408
|
Giải nhì |
15720
13993
|
Giải nhất |
13239
|
Đặc biệt |
76830
|
Lô tô Xổ sổ miền bắc 16-06-2023 |
---|
01
02
02
07
07
08
09
19
20
22
30
32
35
39
49
53
55
66
67
72
74
84
88
88
93
96
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01;02;02;07;07;08;09
0
20;30
|
1
19
1
01
|
2
20;22
2
02;02;22;32;72
|
3
30;32;35;39
3
53;93
|
4
49
4
74;84
|
5
53;55
5
35;55
|
6
66;67
6
66;96
|
7
72;74
7
07;07;67;97
|
8
84;88;88
8
08;88;88
|
9
93;96;97
9
09;19;39;49
|
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô hay xổ số Hà Nội)
Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (27 số tương đương với 27 lần quay):
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
---|---|---|---|---|
Giải ĐB | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
(Xổ số truyền thống, xổ số Thủ Đô (XSTD) hay xổ số Hà Nội(XSHN), XS MB truc tiep, SXMB, Xo so Mien Bac hom nay)