XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu | Đắk Lắk Quãng Nam | Xổ sổ miền bắc |
Xổ số Phú Yên 19-06-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
22
|
Giải bảy |
618
|
Giải sáu |
4225
3763
5526
|
Giải năm |
2323
|
Giải tư |
92229
43269
59988
74508
11970
64238
28535
|
Giải ba |
30741
68253
|
Giải nhì |
22164
|
Giải nhất |
35351
|
Đặc biệt |
299682
|
Lô tô Phú Yên 19-06-2023 |
---|
08
18
22
23
25
26
29
35
38
41
51
53
63
64
69
70
82
88
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
08
0
70
|
1
18
1
41;51
|
2
22;23;25;26;29
2
22;82
|
3
35;38
3
23;53;63
|
4
41
4
64
|
5
51;53
5
25;35
|
6
63;64;69
6
26
|
7
70
7
|
8
82;88
8
08;18;38;88
|
9
9
29;69
|
Xổ số Phú Yên 12-06-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
29
|
Giải bảy |
285
|
Giải sáu |
7751
5594
9845
|
Giải năm |
2184
|
Giải tư |
76443
96003
51387
93709
55510
72269
09268
|
Giải ba |
57140
10222
|
Giải nhì |
19353
|
Giải nhất |
33074
|
Đặc biệt |
218346
|
Lô tô Phú Yên 12-06-2023 |
---|
03
09
10
22
29
40
43
45
46
51
53
68
69
74
84
85
87
94
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03;09
0
10;40
|
1
10
1
51
|
2
22;29
2
22
|
3
3
03;43;53
|
4
40;43;45;46
4
74;84;94
|
5
51;53
5
45;85
|
6
68;69
6
46
|
7
74
7
87
|
8
84;85;87
8
68
|
9
94
9
09;29;69
|
Xổ số Phú Yên 05-06-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
51
|
Giải bảy |
603
|
Giải sáu |
8273
2908
2199
|
Giải năm |
0718
|
Giải tư |
16937
42829
04918
12696
00204
15017
73534
|
Giải ba |
80230
03558
|
Giải nhì |
51150
|
Giải nhất |
95561
|
Đặc biệt |
284879
|
Lô tô Phú Yên 05-06-2023 |
---|
03
04
08
17
18
18
29
30
34
37
50
51
58
61
73
79
96
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03;04;08
0
30;50
|
1
17;18;18
1
51;61
|
2
29
2
|
3
30;34;37
3
03;73
|
4
4
04;34
|
5
50;51;58
5
|
6
61
6
96
|
7
73;79
7
17;37
|
8
8
08;18;18;58
|
9
96;99
9
29;79;99
|
Xổ số Phú Yên 29-05-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
90
|
Giải bảy |
714
|
Giải sáu |
5897
5725
6003
|
Giải năm |
3328
|
Giải tư |
04904
94627
87886
73531
84464
81340
33674
|
Giải ba |
33182
92315
|
Giải nhì |
01696
|
Giải nhất |
04280
|
Đặc biệt |
048500
|
Lô tô Phú Yên 29-05-2023 |
---|
00
03
04
14
15
25
27
28
31
40
64
74
80
82
86
90
96
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00;03;04
0
00;40;80;90
|
1
14;15
1
31
|
2
25;27;28
2
82
|
3
31
3
03
|
4
40
4
04;14;64;74
|
5
5
15;25
|
6
64
6
86;96
|
7
74
7
27;97
|
8
80;82;86
8
28
|
9
90;96;97
9
|
Xổ số Phú Yên 22-05-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
81
|
Giải bảy |
913
|
Giải sáu |
2147
8558
2313
|
Giải năm |
4235
|
Giải tư |
89175
12128
82219
86640
38282
26141
71114
|
Giải ba |
79186
83888
|
Giải nhì |
59932
|
Giải nhất |
26349
|
Đặc biệt |
516036
|
Lô tô Phú Yên 22-05-2023 |
---|
13
13
14
19
28
32
35
36
40
41
47
49
58
75
81
82
86
88
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
40
|
1
13;13;14;19
1
41;81
|
2
28
2
32;82
|
3
32;35;36
3
13;13
|
4
40;41;47;49
4
14
|
5
58
5
35;75
|
6
6
36;86
|
7
75
7
47
|
8
81;82;86;88
8
28;58;88
|
9
9
19;49
|
Xổ số Phú Yên 15-05-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
46
|
Giải bảy |
929
|
Giải sáu |
9427
7922
3800
|
Giải năm |
5368
|
Giải tư |
45655
90254
38058
88466
79529
89405
68197
|
Giải ba |
71451
71723
|
Giải nhì |
72872
|
Giải nhất |
26828
|
Đặc biệt |
398038
|
Lô tô Phú Yên 15-05-2023 |
---|
00
05
22
23
27
28
29
29
38
46
51
54
55
58
66
68
72
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00;05
0
00
|
1
1
51
|
2
22;23;27;28;29;29
2
22;72
|
3
38
3
23
|
4
46
4
54
|
5
51;54;55;58
5
05;55
|
6
66;68
6
46;66
|
7
72
7
27;97
|
8
8
28;38;58;68
|
9
97
9
29;29
|
Xổ số Phú Yên 08-05-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
62
|
Giải bảy |
184
|
Giải sáu |
4036
5627
7165
|
Giải năm |
7672
|
Giải tư |
74829
37102
43254
60959
47169
78060
33592
|
Giải ba |
38778
91607
|
Giải nhì |
22660
|
Giải nhất |
77981
|
Đặc biệt |
690680
|
Lô tô Phú Yên 08-05-2023 |
---|
02
07
27
29
36
54
59
60
60
62
65
69
72
78
80
81
84
92
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02;07
0
60;60;80
|
1
1
81
|
2
27;29
2
02;62;72;92
|
3
36
3
|
4
4
54;84
|
5
54;59
5
65
|
6
60;60;62;65;69
6
36
|
7
72;78
7
07;27
|
8
80;81;84
8
78
|
9
92
9
29;59;69
|
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
Chúc bạn May mắn!