XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu | Đắk Lắk Quãng Nam | Xổ sổ miền bắc |
Xổ số Đà Nẵng 21-06-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
21
|
Giải bảy |
771
|
Giải sáu |
0618
5491
4695
|
Giải năm |
6247
|
Giải tư |
77149
09161
10622
85975
66659
97354
21913
|
Giải ba |
55832
97767
|
Giải nhì |
78480
|
Giải nhất |
04580
|
Đặc biệt |
147814
|
Lô tô Đà Nẵng 21-06-2023 |
---|
13
14
18
21
22
32
47
49
54
59
61
67
71
75
80
80
91
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
80;80
|
1
13;14;18
1
21;61;71;91
|
2
21;22
2
22;32
|
3
32
3
13
|
4
47;49
4
14;54
|
5
54;59
5
75;95
|
6
61;67
6
|
7
71;75
7
47;67
|
8
80;80
8
18
|
9
91;95
9
49;59
|
Xổ số Đà Nẵng 17-06-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
56
|
Giải bảy |
355
|
Giải sáu |
6603
0766
4066
|
Giải năm |
6506
|
Giải tư |
93471
56813
43653
13761
97227
46570
08775
|
Giải ba |
24234
94225
|
Giải nhì |
68553
|
Giải nhất |
75813
|
Đặc biệt |
464523
|
Lô tô Đà Nẵng 17-06-2023 |
---|
03
06
13
13
23
25
27
34
53
53
55
56
61
66
66
70
71
75
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03;06
0
70
|
1
13;13
1
61;71
|
2
23;25;27
2
|
3
34
3
03;13;13;23;53;53
|
4
4
34
|
5
53;53;55;56
5
25;55;75
|
6
61;66;66
6
06;56;66;66
|
7
70;71;75
7
27
|
8
8
|
9
9
|
Xổ số Đà Nẵng 14-06-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
64
|
Giải bảy |
699
|
Giải sáu |
6196
9656
2866
|
Giải năm |
1011
|
Giải tư |
16063
75891
20516
79838
35796
90846
10435
|
Giải ba |
98656
81616
|
Giải nhì |
92902
|
Giải nhất |
70250
|
Đặc biệt |
643838
|
Lô tô Đà Nẵng 14-06-2023 |
---|
02
11
16
16
35
38
38
46
50
56
56
63
64
66
91
96
96
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02
0
50
|
1
11;16;16
1
11;91
|
2
2
02
|
3
35;38;38
3
63
|
4
46
4
64
|
5
50;56;56
5
35
|
6
63;64;66
6
16;16;46;56;56;66;96;96
|
7
7
|
8
8
38;38
|
9
91;96;96;99
9
99
|
Xổ số Đà Nẵng 10-06-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
05
|
Giải bảy |
193
|
Giải sáu |
6755
5409
0718
|
Giải năm |
2380
|
Giải tư |
48962
67793
76956
32416
75764
82293
11042
|
Giải ba |
94933
24401
|
Giải nhì |
37386
|
Giải nhất |
71526
|
Đặc biệt |
239141
|
Lô tô Đà Nẵng 10-06-2023 |
---|
01
05
09
16
18
26
33
41
42
55
56
62
64
80
86
93
93
93
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
01;05;09
0
80
|
1
16;18
1
01;41
|
2
26
2
42;62
|
3
33
3
33;93;93;93
|
4
41;42
4
64
|
5
55;56
5
05;55
|
6
62;64
6
16;26;56;86
|
7
7
|
8
80;86
8
18
|
9
93;93;93
9
09
|
Xổ số Đà Nẵng 07-06-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
04
|
Giải bảy |
073
|
Giải sáu |
5609
4633
9121
|
Giải năm |
7495
|
Giải tư |
37166
05131
83712
50300
83320
59449
66890
|
Giải ba |
10562
78676
|
Giải nhì |
99788
|
Giải nhất |
06562
|
Đặc biệt |
843654
|
Lô tô Đà Nẵng 07-06-2023 |
---|
00
04
09
12
20
21
31
33
49
54
62
62
66
73
76
88
90
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00;04;09
0
00;20;90
|
1
12
1
21;31
|
2
20;21
2
12;62;62
|
3
31;33
3
33;73
|
4
49
4
04;54
|
5
54
5
95
|
6
62;62;66
6
66;76
|
7
73;76
7
|
8
88
8
88
|
9
90;95
9
09;49
|
Xổ số Đà Nẵng 03-06-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
71
|
Giải bảy |
035
|
Giải sáu |
8947
6989
9097
|
Giải năm |
0959
|
Giải tư |
59995
98692
87782
69074
93339
30460
52690
|
Giải ba |
04344
76783
|
Giải nhì |
77036
|
Giải nhất |
43248
|
Đặc biệt |
764709
|
Lô tô Đà Nẵng 03-06-2023 |
---|
09
35
36
39
44
47
48
59
60
71
74
82
83
89
90
92
95
97
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
09
0
60;90
|
1
1
71
|
2
2
82;92
|
3
35;36;39
3
83
|
4
44;47;48
4
44;74
|
5
59
5
35;95
|
6
60
6
36
|
7
71;74
7
47;97
|
8
82;83;89
8
48
|
9
90;92;95;97
9
09;39;59;89
|
Xổ số Đà Nẵng 31-05-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
80
|
Giải bảy |
614
|
Giải sáu |
4491
3231
2129
|
Giải năm |
6935
|
Giải tư |
08335
51759
57318
50695
75425
23311
79866
|
Giải ba |
97833
04450
|
Giải nhì |
08299
|
Giải nhất |
78889
|
Đặc biệt |
128315
|
Lô tô Đà Nẵng 31-05-2023 |
---|
11
14
15
18
25
29
31
33
35
35
50
59
66
80
89
91
95
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
50;80
|
1
11;14;15;18
1
11;31;91
|
2
25;29
2
|
3
31;33;35;35
3
33
|
4
4
14
|
5
50;59
5
15;25;35;35;95
|
6
66
6
66
|
7
7
|
8
80;89
8
18
|
9
91;95;99
9
29;59;89;99
|
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
Chúc bạn May mắn!