XSMN 16h15' | XSMT 17h15' | XSMB 18h15' |
Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu | Đắk Lắk Quãng Nam | Xổ sổ miền bắc |
Xổ số Bình Định 22-06-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
99
|
Giải bảy |
452
|
Giải sáu |
2822
2471
2431
|
Giải năm |
9853
|
Giải tư |
45164
21913
81503
70818
93132
09064
52562
|
Giải ba |
72884
02423
|
Giải nhì |
87426
|
Giải nhất |
48348
|
Đặc biệt |
770445
|
Lô tô Bình Định 22-06-2023 |
---|
03
13
18
22
23
26
31
32
45
48
52
53
62
64
64
71
84
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03
0
|
1
13;18
1
31;71
|
2
22;23;26
2
22;32;52;62
|
3
31;32
3
03;13;23;53
|
4
45;48
4
64;64;84
|
5
52;53
5
45
|
6
62;64;64
6
26
|
7
71
7
|
8
84
8
18;48
|
9
99
9
99
|
Xổ số Bình Định 15-06-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
99
|
Giải bảy |
964
|
Giải sáu |
6220
4517
2849
|
Giải năm |
4249
|
Giải tư |
12272
55875
50599
90533
40870
81153
93431
|
Giải ba |
23985
04103
|
Giải nhì |
27611
|
Giải nhất |
29525
|
Đặc biệt |
814287
|
Lô tô Bình Định 15-06-2023 |
---|
03
11
17
20
25
31
33
49
49
53
64
70
72
75
85
87
99
99
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
03
0
20;70
|
1
11;17
1
11;31
|
2
20;25
2
72
|
3
31;33
3
03;33;53
|
4
49;49
4
64
|
5
53
5
25;75;85
|
6
64
6
|
7
70;72;75
7
17;87
|
8
85;87
8
|
9
99;99
9
49;49;99;99
|
Xổ số Bình Định 08-06-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
67
|
Giải bảy |
679
|
Giải sáu |
2133
3472
0840
|
Giải năm |
9591
|
Giải tư |
54695
14806
62922
90013
22262
48534
35393
|
Giải ba |
19656
19295
|
Giải nhì |
37645
|
Giải nhất |
42002
|
Đặc biệt |
181440
|
Lô tô Bình Định 08-06-2023 |
---|
02
06
13
22
33
34
40
40
45
56
62
67
72
79
91
93
95
95
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
02;06
0
40;40
|
1
13
1
91
|
2
22
2
02;22;62;72
|
3
33;34
3
13;33;93
|
4
40;40;45
4
34
|
5
56
5
45;95;95
|
6
62;67
6
06;56
|
7
72;79
7
67
|
8
8
|
9
91;93;95;95
9
79
|
Xổ số Bình Định 01-06-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
65
|
Giải bảy |
239
|
Giải sáu |
6539
0600
1065
|
Giải năm |
1223
|
Giải tư |
21490
21438
63925
03160
65477
56336
32865
|
Giải ba |
66743
51340
|
Giải nhì |
47571
|
Giải nhất |
12189
|
Đặc biệt |
896120
|
Lô tô Bình Định 01-06-2023 |
---|
00
20
23
25
36
38
39
39
40
43
60
65
65
65
71
77
89
90
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00
0
00;20;40;60;90
|
1
1
71
|
2
20;23;25
2
|
3
36;38;39;39
3
23;43
|
4
40;43
4
|
5
5
25;65;65;65
|
6
60;65;65;65
6
36
|
7
71;77
7
77
|
8
89
8
38
|
9
90
9
39;39;89
|
Xổ số Bình Định 25-05-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
46
|
Giải bảy |
488
|
Giải sáu |
9550
3101
5898
|
Giải năm |
1427
|
Giải tư |
64208
32093
96767
67492
79968
39400
91191
|
Giải ba |
06197
57126
|
Giải nhì |
37351
|
Giải nhất |
66306
|
Đặc biệt |
714605
|
Lô tô Bình Định 25-05-2023 |
---|
00
01
05
06
08
26
27
46
50
51
67
68
88
91
92
93
97
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
00;01;05;06;08
0
00;50
|
1
1
01;51;91
|
2
26;27
2
92
|
3
3
93
|
4
46
4
|
5
50;51
5
05
|
6
67;68
6
06;26;46
|
7
7
27;67;97
|
8
88
8
08;68;88;98
|
9
91;92;93;97;98
9
|
Xổ số Bình Định 18-05-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
34
|
Giải bảy |
368
|
Giải sáu |
9567
2135
8569
|
Giải năm |
7878
|
Giải tư |
96527
49325
36264
83380
47286
94210
59796
|
Giải ba |
93375
50738
|
Giải nhì |
47762
|
Giải nhất |
45027
|
Đặc biệt |
036398
|
Lô tô Bình Định 18-05-2023 |
---|
10
25
27
27
34
35
38
62
64
67
68
69
75
78
80
86
96
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
10;80
|
1
10
1
|
2
25;27;27
2
62
|
3
34;35;38
3
|
4
4
34;64
|
5
5
25;35;75
|
6
62;64;67;68;69
6
86;96
|
7
75;78
7
27;27;67
|
8
80;86
8
38;68;78;98
|
9
96;98
9
69
|
Xổ số Bình Định 11-05-2023 |
|
---|---|
Giải tám |
96
|
Giải bảy |
488
|
Giải sáu |
8646
7950
9347
|
Giải năm |
8063
|
Giải tư |
05444
60098
15742
35773
00344
83063
42614
|
Giải ba |
93345
69096
|
Giải nhì |
01830
|
Giải nhất |
83816
|
Đặc biệt |
381981
|
Lô tô Bình Định 11-05-2023 |
---|
14
16
30
42
44
44
45
46
47
50
63
63
73
81
88
96
96
98
|
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
0
0
30;50
|
1
14;16
1
81
|
2
2
42
|
3
30
3
63;63;73
|
4
42;44;44;45;46;47
4
14;44;44
|
5
50
5
45
|
6
63;63
6
16;46;96;96
|
7
73
7
47
|
8
81;88
8
88;98
|
9
96;96;98
9
|
Thứ Năm: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Xổ số miền Trung được mở thưởng vào lúc 17h15' hàng ngày, Quay thưởng trực tiếp Xổ số kiến thiết các tỉnh/ thành miền Trung hôm nay Nhanh và Chính xác.
- Vé số truyền thống miền Trung, mỗi tỉnh/thành phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số. Mỗi vé có mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Áp dụng chung cho 14 tỉnh thành khu vực miền Trung từ ngày 01-04-2019.
SL giải | Tên giải | Trùng | Trị giá |
01 | Giải Đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100,000 |
Ngoài ra có:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và trùng 3/4 số tương ứng còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.
Chúc bạn May mắn!